STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Sölvesborgs GoIF | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Mjallby AIF | Parma | - | Ký hợp đồng |
30-01-2012 | Parma | Gubbio | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Gubbio | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2012 | Parma | Malmo FF | - | Cho thuê |
30-11-2012 | Malmo FF | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2013 | Parma | Odense BK | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Odense BK | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2014 | Parma | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
22-03-2016 | Mjallby AIF | Qingdao Red Lions | - | Ký hợp đồng |
15-03-2017 | Qingdao Red Lions | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Mjallby AIF | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-11-2023 14:00 | Degerfors IF | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-11-2023 16:30 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-10-2023 13:00 | Halmstads | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 07-10-2023 13:00 | AIK | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-10-2023 15:30 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-09-2023 13:00 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-09-2023 17:00 | IFK Norrkoping FK | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-09-2023 13:00 | Kalmar | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-08-2023 13:00 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 23-08-2023 17:00 | BK Olympic | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu