STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Hamilton A. U17 | Hamilton FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Hamilton FC U20 | Hamilton Academical | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Hamilton Academical | Burnley | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2009 | Burnley | Hamilton Academical | - | Cho thuê |
30-04-2010 | Hamilton Academical | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Burnley | Free player | - | Giải phóng |
05-09-2012 | Free player | Dundee | - | Ký hợp đồng |
07-07-2013 | Dundee | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Saint Johnstone | Hamilton Academical | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | Hamilton Academical | East Fife | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 05-04-2025 14:00 | Forfar Athletic FC | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 29-03-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-03-2025 15:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-03-2025 15:00 | Stirling Albion | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-02-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-02-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-02-2025 15:00 | Spartans | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-02-2025 15:00 | Elgin City | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 25-01-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 18-01-2025 15:00 | Stranraer | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 22/23 |
Scottish cup winner | 1 | 13/14 |