STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2002 | FC Kasiysi | FC Honka II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | FC Honka II | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Klubi 04 Helsinki | Mypa | - | Ký hợp đồng |
05-01-2014 | Mypa | IFK Mariehamn | - | Ký hợp đồng |
19-07-2015 | IFK Mariehamn | Honka Espoo | - | Ký hợp đồng |
27-08-2015 | Honka Espoo | RoPS Rovaniemi | - | Ký hợp đồng |
09-03-2016 | RoPS Rovaniemi | AC Oulu | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | AC Oulu | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | KTP Kotka | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-11-2023 19:00 | Chad | ![]() ![]() | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 17-11-2023 19:00 | Mali | ![]() ![]() | Chad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 21-10-2023 12:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | IFK Mariehamn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 07-10-2023 14:00 | FC Haka | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 29-09-2023 15:00 | AC Oulu | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 22-09-2023 15:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | Ilves Tampere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 15-09-2023 15:00 | Lahti | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 03-09-2023 13:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | Honka Espoo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 15-08-2023 15:00 | SJK Seinajoen | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 22-07-2023 14:00 | AC Oulu | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish champion | 1 | 10 |