STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Daugava Riga U19 (- 2010) | Daugava Riga (- 2010) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Daugava Riga (- 2010) | CSKA Moscow (R) | - | Cho thuê |
30-11-2009 | CSKA Moscow (R) | Daugava Riga (- 2010) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Daugava Riga (- 2010) | Skonto Riga (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
04-01-2013 | Skonto Riga (- 2016) | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
17-03-2013 | Brighton Hove Albion | Yeovil Town | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Yeovil Town | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2014 | Brighton Hove Albion | Kilmarnock | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Kilmarnock | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Brighton Hove Albion | VVV Venlo | - | Cho thuê |
29-06-2015 | VVV Venlo | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Brighton Hove Albion | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | FK Liepaja | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Mattersburg | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | LKS Nieciecza | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
23-01-2020 | NK Olimpija Ljubljana | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
05-02-2021 | RB Omiya Ardija | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | NK Olimpija Ljubljana | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2021 | Free player | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Rigas Futbola Skola | Free player | - | Giải phóng |
29-09-2023 | Free player | Eolikos Mytilinis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Eolikos Mytilinis | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 15-11-2023 13:00 | Aiolikos Mytilene | ![]() ![]() | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian cup winner | 2 | 21 19 |
Latvian champion | 2 | 15 10 |
Latvian cup winner | 1 | 12 |