STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Wisla Krakow (Youth) | Wisla Krakow II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Wisla Krakow II | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
19-07-2008 | Wisla Krakow | Tur Turek | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Tur Turek | Wisla Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2009 | Wisla Krakow | Flota Swinoujscie | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Flota Swinoujscie | Wisla Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2010 | Wisla Krakow | LKS Nieciecza | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2012 | LKS Nieciecza | Gornik Walbrzych | - | Ký hợp đồng |
05-02-2013 | Gornik Walbrzych | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
04-08-2014 | Arka Gdynia | IF Fram | - | Ký hợp đồng |
25-01-2015 | IF Fram | Flota Swinoujscie | - | Ký hợp đồng |
04-03-2015 | Flota Swinoujscie | Olimpia Elblag | - | Ký hợp đồng |
07-07-2017 | Olimpia Elblag | Siarka Tarnobrzeg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Siarka Tarnobrzeg | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | Resovia Rzeszow | Hutnik Krakow | - | Ký hợp đồng |
08-02-2024 | Hutnik Krakow | Kalwarianka Kalwaria Zebrzydowska | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Free player | KP Starogard Gdanski | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu