STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2006 | High School (Japan) | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2009 | Yokohama FC | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
15-01-2012 | Shimizu S-Pulse | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FC Tokyo | Vitesse Arnhem | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2017 | Vitesse Arnhem | FC Tokyo | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | FC Tokyo | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
03-01-2021 | Nagoya Grampus | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | Perth Glory | Free player | - | Giải phóng |
17-07-2022 | Free player | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Machida Zelvia | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-11-2023 04:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-11-2023 04:05 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-10-2023 05:00 | Machida Zelvia | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-10-2023 04:00 | Roasso Kumamoto | ![]() ![]() | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-10-2023 05:00 | Blaublitz Akita | ![]() ![]() | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 08-10-2023 05:00 | Machida Zelvia | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-09-2023 09:00 | Fujieda MYFC | ![]() ![]() | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-07-2023 09:00 | Machida Zelvia | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 2 | 22/23 05/06 |
Dutch Cup winner | 1 | 16/17 |
Asian Cup participant | 1 | 15 |
J. League Best XI | 2 | 15 14 |
AFC Champions League participant | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 08 |