STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Lazio Youth | Lazio | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Lazio | Monza | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Monza | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Lazio | Città di Foligno 1928 | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-06-2012 | Città di Foligno 1928 | Lazio | - | Ký hợp đồng |
01-07-2012 | Lazio | Salernitana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Salernitana | Benevento | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Benevento | Lecce | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Lecce | Free player | - | Giải phóng |
16-10-2023 | Free player | Cremonese | - | Ký hợp đồng |
28-08-2024 | Cremonese | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-03-2025 16:30 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-03-2025 16:30 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-02-2025 14:00 | Hajduk Split | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-02-2025 16:45 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-02-2025 14:00 | HNK Gorica | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-02-2025 14:00 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-01-2025 17:00 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-12-2024 17:00 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 15-12-2024 14:00 | NK Varteks Varazdin | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-11-2024 14:00 | Slaven Belupo | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 21/22 19/20 |
Italian Serie B champion | 2 | 21/22 19/20 |
Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |
Italienischer Drittligameister (C) | 1 | 14/15 |
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 13/14 |
Promotion to 3rd league | 1 | 12/13 |