STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | DC Motema Pembe | SM Sanga Balende | - | Ký hợp đồng |
06-07-2015 | SM Sanga Balende | TP Mazembe Englebert | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | TP Mazembe Englebert | Standard Liege | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Standard Liege | TP Mazembe Englebert | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | TP Mazembe Englebert | Standard Liege | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | Standard Liege | Galatasaray | 3M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Galatasaray | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2019 | Standard Liege | Galatasaray | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2022 | Galatasaray | Al-Taawoun | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Al-Taawoun | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2022 | Galatasaray | Antalyaspor | - | Cho thuê |
09-05-2023 | Antalyaspor | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Galatasaray | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish champion | 2 | 22/23 18/19 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 18/19 |
Turkish Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Africa Cup participant | 1 | 19 |
Turkish cup winner | 1 | 18/19 |
Belgian cup winner | 1 | 18 |