STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Gruppo Sportivo Boca Barco | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Empoli U20 | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Empoli U20 | Empoli | - | Ký hợp đồng |
11-07-2019 | Empoli | Sassuolo | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Sassuolo | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Empoli | Sassuolo | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Sassuolo | Bournemouth AFC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Bournemouth AFC | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Sassuolo | Bournemouth AFC | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2024 | Bournemouth AFC | Napoli | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Napoli | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2024 | Bournemouth AFC | AJ Auxerre | - | Cho thuê |
29-06-2025 | AJ Auxerre | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 30-03-2025 15:15 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-03-2025 19:45 | OGC Nice | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-03-2025 16:15 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-03-2025 16:15 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-02-2025 20:05 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-02-2025 19:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-02-2025 16:15 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Toulouse FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-01-2025 19:45 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-01-2025 16:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Italian Serie B champion | 1 | 17/18 |