STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-01-2010 | NK Libertas Novska | NK Moslavina Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | NK Moslavina Youth | NK Osijek Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | NK Osijek Youth | NK Osijek U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | NK Osijek U17 | ZNK Osijek U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | ZNK Osijek U19 | NK Osijek II | - | Ký hợp đồng |
03-08-2017 | NK Osijek II | HNK Sibenik | - | Cho thuê |
30-12-2017 | HNK Sibenik | NK Osijek II | - | Kết thúc cho thuê |
27-09-2020 | NK Osijek II | Rudes | - | Cho thuê |
25-01-2021 | Rudes | NK Osijek II | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2021 | NK Osijek II | Rudes | - | Ký hợp đồng |
17-01-2023 | Rudes | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | HNK Gorica | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
13-02-2024 | HNK Sibenik | ND Gorica | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 02-12-2023 11:30 | HNK Cibalia | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 27-11-2023 16:00 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | NK Orijent Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 19-11-2023 12:30 | NK Zrinski Jurjevac | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 06-11-2023 17:00 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | NK Solin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 09-09-2023 14:30 | NK Orijent Rijeka | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu