STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Bolton Wanderers U18 | Bolton Wanderers B | - | Ký hợp đồng |
29-11-2018 | Bolton Wanderers B | Salford City | - | Cho thuê |
31-12-2018 | Salford City | Bolton Wanderers B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Bolton Wanderers B | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
20-01-2022 | Bolton Wanderers | El Paso Locomotive FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | St. Patricks Athletic | - | - | Giải phóng |
30-06-2022 | El Paso Locomotive FC | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
08-01-2024 | St. Patricks Athletic | Radcliffe FC | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | Radcliffe FC | Bury | - | Cho thuê |
04-03-2024 | Bury | Radcliffe FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Radcliffe FC | Clitheroe FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 18:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | F91 Dudelange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-07-2023 17:30 | F91 Dudelange | ![]() ![]() | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 07-07-2023 18:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Cork City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 26-06-2023 18:45 | Dundalk | ![]() ![]() | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-06-2023 18:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 09-06-2023 18:45 | Drogheda United | ![]() ![]() | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 05-06-2023 17:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 02-06-2023 18:45 | UC Dublin | ![]() ![]() | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish cup winner | 1 | 22/23 |