STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-07-2017 | Vittsjo GIK (w) | Turbine Potsdam (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
06-06-2019 | Turbine Potsdam (w) | Bayern Munchen (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2021 | Bayern Munchen (w) | Paris Saint Germain (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
27-06-2023 | Paris Saint Germain (w) | Arsenal (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 08-04-2025 17:00 | Sweden Women | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-03-2025 14:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-03-2025 17:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 29-01-2025 19:45 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 04-02-2024 12:30 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 28-01-2024 16:30 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 24-01-2024 19:00 | Reading (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 20-01-2024 14:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 14-01-2024 13:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Watford (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Feminine Division 1 runner-up | 2 | 22/23 21/22 |
Coupe de France Féminine runner-up | 1 | 22/23 |
Trophée des Championnes Féminin runner-up | 1 | 22/23 |
Algarve Cup winner | 2 | 22 18 |
Coupe de France Féminine winner | 1 | 21/22 |
Frauen Bundesliga winner | 1 | 20/21 |
Olympics Women runner-up | 2 | 20 16 |
Frauen Bundesliga runner-up | 1 | 19/20 |
Women's World Cup third place | 1 | 19 |
Damallsvenskan runner-up | 2 | 16 12 |
Super Cup Women winner | 3 | 16 15 12 |
Svenska Cupen Women winner | 1 | 15/16 |
Damallsvenskan winner | 4 | 15 14 13 10 |
Svenska Cupen Women runner-up | 1 | 14/15 |
UEFA U19 Championship Women winner | 1 | 11/12 |