STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 28-01-2025 19:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 25-01-2025 15:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-01-2025 18:15 | Genk U23 | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 05-10-2024 18:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-09-2024 17:15 | RFC Seraing | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 24-11-2023 18:30 | Cholet | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 10-11-2023 18:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Cholet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 03-11-2023 18:30 | Cholet | ![]() ![]() | GOAL FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 23-10-2023 17:30 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Cholet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 11-10-2023 19:00 | Cholet | ![]() ![]() | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu