STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2014 | Urawa Red Diamonds U18 | Tokyo International University | - | Ký hợp đồng |
15-02-2018 | Tokyo International University | Tegevajaro Miyazaki | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Tegevajaro Miyazaki | Free player | - | Giải phóng |
22-08-2020 | Free player | Tokyo United | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Tokyo United | Joyful Honda Tsukuba | - | Ký hợp đồng |
13-01-2022 | Joyful Honda Tsukuba | Tochigi City | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Tochigi City | AC Nagano Parceiro | - | Ký hợp đồng |
28-02-2024 | AC Nagano Parceiro | Toho Titanium | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-12-2023 05:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-11-2023 04:00 | Yokohama SCC | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-09-2023 09:30 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-08-2023 06:00 | Nara Club | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-08-2023 10:30 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-08-2023 09:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-07-2023 09:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-07-2023 09:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-07-2023 09:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-07-2023 10:00 | Vanraure Hachinohe FC | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu