STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Club Alianza Lima II | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Alianza Lima | Parma U20 | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2014 | Parma U20 | ND Gorica | - | Cho thuê |
29-06-2014 | ND Gorica | Parma U20 | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2014 | Parma U20 | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Maritimo | Sport Huancayo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Sport Huancayo | Univ.Cesar Vallejo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Univ.Cesar Vallejo | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Cusco FC | FBC Melgar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FBC Melgar | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Cusco FC | Carlos Mannucci | - | Ký hợp đồng |
03-01-2025 | Carlos Mannucci | AD Tarma | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian cup winner | 1 | 14 |