STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Basaksehir FK Youth | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AC Milan U20 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | AS Monaco | Free player | - | Giải phóng |
10-02-2021 | Free player | Nacional da Madeira | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Nacional da Madeira | Free player | - | Giải phóng |
22-02-2024 | Free player | Mondercange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Mondercange | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 17/18 |
French champion | 1 | 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |