STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Käpylän Pallo U19 | Käpylän Pallo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Käpylän Pallo | FC Honka II | - | Ký hợp đồng |
20-07-2022 | FC Honka II | PEPO Lappeenranta | - | Cho thuê |
30-12-2022 | PEPO Lappeenranta | FC Honka II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | FC Honka II | AC Oulu | - | Ký hợp đồng |
11-08-2023 | AC Oulu | Käpylän Pallo | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Käpylän Pallo | AC Oulu | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | AC Oulu | Lahti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Phần Lan | 24-02-2024 13:00 | KuPs | ![]() ![]() | AC Oulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Phần Lan | 08-02-2024 16:00 | AC Oulu | ![]() ![]() | Ilves Tampere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Phần Lan | 03-02-2024 12:45 | SJK Seinajoen | ![]() ![]() | AC Oulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Phần Lan | 27-01-2024 13:00 | AC Oulu | ![]() ![]() | FC Haka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 07-10-2023 11:00 | Jaro | ![]() ![]() | Käpylän Pallo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 27-09-2023 15:30 | Käpylän Pallo | ![]() ![]() | Jyvaskyla JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 23-09-2023 13:00 | KPV | ![]() ![]() | Käpylän Pallo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 16-09-2023 13:00 | JaPS | ![]() ![]() | Käpylän Pallo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 26-08-2023 13:00 | Käpylän Pallo | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 19-08-2023 13:00 | Käpylän Pallo | ![]() ![]() | TPS Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu