STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2016 | Vancouver Whitecaps U23 | Simon Fraser Clan (Simon Fraser University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2017 | Simon Fraser Clan (Simon Fraser University) | TSS FC Rovers | - | Cho thuê |
31-07-2017 | TSS FC Rovers | Simon Fraser Clan (Simon Fraser University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2018 | Simon Fraser Clan (Simon Fraser University) | TSS FC Rovers | - | Cho thuê |
31-07-2018 | TSS FC Rovers | Simon Fraser Clan (Simon Fraser University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2019 | Simon Fraser Clan (Simon Fraser University) | TSS FC Rovers | - | Cho thuê |
31-07-2019 | TSS FC Rovers | Simon Fraser Clan (Simon Fraser University) | - | Kết thúc cho thuê |
10-06-2021 | Simon Fraser Clan (Simon Fraser University) | HFX Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | HFX Wanderers FC | Valour | - | Ký hợp đồng |
27-01-2025 | Valour | Detroit City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu