STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Colo Colo U21 | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Colo Colo | San Marcos de Arica | - | Cho thuê |
29-06-2016 | San Marcos de Arica | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Colo Colo | Everton CD | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Everton CD | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2019 | Colo Colo | Universidad de Concepcion | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Universidad de Concepcion | Audax Italiano | - | Ký hợp đồng |
24-02-2021 | Audax Italiano | Union La Calera | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | Union La Calera | Audax Italiano | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 06-04-2025 21:30 | D. Concepcion | ![]() ![]() | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 30-03-2025 21:00 | Coquimbo Unido | ![]() ![]() | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 21-03-2025 21:00 | Union Espanola | ![]() ![]() | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 14-03-2025 21:00 | Audax Italiano | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 08-03-2025 23:30 | Audax Italiano | ![]() ![]() | Deportes Limache | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 01-03-2025 21:00 | Palestino | ![]() ![]() | Audax Italiano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 21-02-2025 21:00 | Audax Italiano | ![]() ![]() | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 17-02-2025 21:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 27-01-2025 21:00 | Palestino | ![]() ![]() | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 20-10-2024 20:30 | Audax Italiano | ![]() ![]() | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean Super Cup Winner | 1 | 17/18 |
Chilean champion | 1 | 17 |