STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 07-09-2024 09:00 | KuPs (w) | ![]() ![]() | Agarista CSF Anenii Noi (w) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 09:00 | KuPs (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kansallinen Liiga Nữ | 07-10-2023 13:00 | Honka Espoo (w) | ![]() ![]() | KuPs (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kansallinen Liiga Nữ | 04-10-2023 15:15 | KuPs (w) | ![]() ![]() | PK-35 Vantaa (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kansallinen Liiga Nữ | 17-09-2023 15:30 | HJK Helsinki (w) | ![]() ![]() | KuPs (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kansallinen Liiga Nữ | 13-09-2023 15:30 | KuPs (w) | ![]() ![]() | HPS (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-09-2023 14:00 | KuPs (w) | ![]() ![]() | ZFK Spartak Subotica (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 17:00 | HB Koge (w) | ![]() ![]() | KuPs (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kansallinen Liiga Nữ | 12-08-2023 16:00 | KuPs (w) | ![]() ![]() | Aland United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kansallinen Liiga Nữ | 08-08-2023 15:30 | HJK Helsinki (w) | ![]() ![]() | KuPs (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu