STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Red Star Belgrade U15 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
04-09-2018 | Red Star Belgrade U17 | Graficar Belgrad U17 | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Graficar Belgrad U17 | Red Star Belgrade U17 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
01-08-2021 | Red Star Belgrade U19 | FK Graficar Beograd | - | Cho thuê |
30-12-2022 | FK Graficar Beograd | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
19-01-2023 | Crvena Zvezda | FK Mladost Gat Novi Sad | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FK Mladost Gat Novi Sad | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2023 | Crvena Zvezda | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Cho thuê |
09-08-2023 | Radnicki 1923 Kragujevac | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2024 | Crvena Zvezda | Novi Pazar | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Novi Pazar | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
13-02-2025 | Crvena Zvezda | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 13:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | OFK Beograd | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-11-2024 13:30 | Novi Pazar | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-11-2024 12:00 | Novi Pazar | ![]() ![]() | IMT Novi Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-08-2024 15:30 | Novi Pazar | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 25-04-2023 16:00 | Mladost Novi Sad | ![]() ![]() | Kolubara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu