STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-04-2015 | TSV Ort Youth | SV Ried Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SV Ried Youth | AKA SV Ried U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | AKA SV Ried U15 | AKA SV Ried U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AKA SV Ried U16 | AKA SV Ried U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AKA SV Ried U18 | SV Ried II | - | Ký hợp đồng |
28-02-2023 | SV Ried II | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SV Ried | Rheindorf Altach | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2024 18:30 | St.Polten | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 08-03-2024 18:00 | Deutschlandsberger SC | ![]() ![]() | SV Ried B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 17-10-2023 16:00 | Austria U19 | ![]() ![]() | England U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 14-10-2023 16:00 | Austria U19 | ![]() ![]() | Montenegro U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 11-10-2023 13:00 | Wales U19 | ![]() ![]() | Austria U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-07-2023 08:30 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 22-07-2023 18:30 | SPG Wels | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 02-06-2023 17:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 27-05-2023 15:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-05-2023 17:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu