STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Tecos FC U17 | Tecos FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Tecos FC II | Puebla FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Puebla FC U19 | Lobos BUAP | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Lobos BUAP | Puebla FC U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Puebla FC U19 | Puebla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Puebla | Cafetaleros de Chiapas | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Cafetaleros de Chiapas | Tampico Madero | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Tampico Madero | FC Juarez | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | FC Juarez | Zacatepec | - | Ký hợp đồng |
10-07-2020 | Zacatepec | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Mazatlan FC | Tampico Madero | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Tampico Madero | Santos Laguna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Santos Laguna | Atletico La Paz | - | Ký hợp đồng |
18-01-2024 | Atletico La Paz | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
10-09-2024 | Panahaiki-2005 | Tampico Madero | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-03-2024 12:00 | Olympiakos Piraeus B | ![]() ![]() | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-03-2024 12:00 | Panahaiki-2005 | ![]() ![]() | Kalamata AO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 25-02-2024 13:00 | Diagoras | ![]() ![]() | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 17-02-2024 13:00 | Panahaiki-2005 | ![]() ![]() | Tylikratis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-02-2024 13:00 | Ionikos Nikaia | ![]() ![]() | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-02-2024 13:00 | Panahaiki-2005 | ![]() ![]() | Ilioupoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 28-01-2024 13:00 | Panahaiki-2005 | ![]() ![]() | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 10-01-2024 03:05 | Atletico La Paz | ![]() ![]() | Monarcas Morelia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 12-11-2023 23:05 | Venados FC | ![]() ![]() | Atletico La Paz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 10-11-2023 03:05 | Correcaminos UAT | ![]() ![]() | Atletico La Paz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 14/15 |