STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Gimhae Oedong Elementary School | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | - | Pohang Steelers U18 | - | Ký hợp đồng |
06-01-2021 | Pohang Steelers U18 | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
07-01-2021 | Pohang Steelers | Bucheon FC 1995 | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Bucheon FC 1995 | Pohang Steelers | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2022 | Pohang Steelers | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Bucheon FC 1995 | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
04-01-2024 | Jeonbuk Hyundai Motors | Seongnam FC | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Seongnam FC | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2025 | Jeonbuk Hyundai Motors | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 06-04-2025 07:30 | Gwangju Football Club | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 09-03-2025 05:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 02-03-2025 07:30 | Gangwon Football Club | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 15-02-2025 06:30 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 29-09-2024 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 25-09-2024 10:30 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-09-2024 07:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-09-2024 10:00 | Busan I Park | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 25-08-2024 10:00 | Seongnam FC | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 17-08-2024 10:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
K League Junior U18 Championship Winner | 1 | 19/20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |