STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 09-04-2024 07:00 | New Zealand Women | ![]() ![]() | Thailand (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 06-04-2024 02:00 | New Zealand Women | ![]() ![]() | Thailand (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 23-11-2023 04:00 | Albirex Niigata Ladies | ![]() ![]() | Mynavi Sendai Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu