STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-11-2022 | Auckland United (w) | Wellington Phoenix (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2023 | Wellington Phoenix (w) | WS Wanderers (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 03-11-2024 22:30 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 08-09-2024 23:00 | New Zealand (w) U20 | ![]() ![]() | Ghana (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 06-09-2024 01:00 | Austria (W) U20 | ![]() ![]() | New Zealand (w) U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 03-09-2024 01:00 | Japan (w) U20 | ![]() ![]() | New Zealand (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 31-07-2024 19:00 | New Zealand Women | ![]() ![]() | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 28-07-2024 15:00 | New Zealand Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 25-07-2024 15:00 | Canada Women | ![]() ![]() | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 13-07-2024 15:00 | New Zealand Women | ![]() ![]() | Zambia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-06-2024 14:00 | Japan Women | ![]() ![]() | New Zealand Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 31-05-2024 14:00 | Japan Women | ![]() ![]() | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu