STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Home Farm | Shelbourne U19 | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Shelbourne U19 | Shelbourne | - | Ký hợp đồng |
30-08-2014 | Shelbourne | Ipswich Town | Unknown | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | Ipswich Town | Aldershot Town | - | Cho thuê |
20-12-2017 | Aldershot Town | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2018 | Ipswich Town | Aldershot Town | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Aldershot Town | Boreham Wood | Free | Ký hợp đồng |
10-07-2021 | Boreham Wood | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Sligo Rovers | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-03-2025 19:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 07-03-2025 19:45 | Waterford United | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 28-02-2025 19:45 | Cork City | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 21-02-2025 19:45 | Derry City | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 16-02-2025 14:00 | Bohemians | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Bohemians | ![]() ![]() | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 25-10-2024 18:45 | Waterford United | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 19-10-2024 18:45 | Sligo Rovers | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-10-2024 18:45 | Bohemians | ![]() ![]() | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 11-10-2024 18:45 | Derry City | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu