STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-11-2020 | Sport Recife U20 (W) | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Sport Club do Recife | Shabab AlAhli | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
15-09-2023 | Shabab AlAhli | Ittihad Kalba FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Ittihad Kalba FC | Shabab AlAhli | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2024 | Shabab AlAhli | Ittihad Kalba FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Ittihad Kalba FC | Shabab AlAhli | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 05-04-2025 13:50 | Al Orooba(UAE) | ![]() ![]() | Ittihad Kalba FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 29-03-2025 18:00 | Ittihad Kalba FC | ![]() ![]() | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 22-02-2025 13:30 | Ittihad Kalba FC | ![]() ![]() | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 13-02-2025 16:00 | Al Ain FC | ![]() ![]() | Ittihad Kalba FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 06-02-2025 16:00 | Ittihad Kalba FC | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 22-01-2025 13:05 | Ittihad Kalba FC | ![]() ![]() | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 10-01-2025 13:05 | Al-Nasr Dubai | ![]() ![]() | Ittihad Kalba FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 07-12-2024 15:30 | Ittihad Kalba FC | ![]() ![]() | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 01-11-2024 12:50 | Ittihad Kalba FC | ![]() ![]() | Al Orooba(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 25-10-2024 15:30 | Al-Wahda FC | ![]() ![]() | Ittihad Kalba FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UAE Champion | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |