STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Farashganj SC | Nofel Sporting Club | - | Ký hợp đồng |
31-10-2019 | Nofel Sporting Club | Mohammedan Dhaka | - | Ký hợp đồng |
20-10-2021 | Mohammedan Dhaka | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
31-03-2023 | Chittagong Abahani | Mohammedan Dhaka | - | Ký hợp đồng |
18-08-2024 | Mohammedan Dhaka | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 22-02-2025 09:00 | Abahani Limited Dhaka | ![]() ![]() | Fakirerpool Young Mens Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-01-2025 08:45 | Brothers Union | ![]() ![]() | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 18-01-2025 08:45 | Rahmatgonj MFS | ![]() ![]() | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-01-2025 08:45 | Abahani Limited Dhaka | ![]() ![]() | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 28-12-2024 08:30 | Abahani Limited Dhaka | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-12-2024 08:30 | Abahani Limited Dhaka | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 14-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | ![]() ![]() | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 07-12-2024 08:30 | Abahani Limited Dhaka | ![]() ![]() | Dhaka Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 17-05-2024 10:00 | Mohammedan Dhaka | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-05-2024 10:00 | Mohammedan Dhaka | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu