STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-11-2022 | Uttar Baridhara SC | Rahmatganj MFS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-01-2025 08:45 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 14-12-2024 11:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 04-05-2024 10:00 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 26-04-2024 09:45 | Rahmatgonj MFS | ![]() ![]() | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-04-2024 09:45 | Chittagong Abahani | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 05-04-2024 09:15 | Brothers Union | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 16-02-2024 11:15 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-12-2023 07:30 | Rahmatgonj MFS | ![]() ![]() | Brothers Union | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 03-06-2023 10:00 | Rahmatgonj MFS | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 06-05-2023 10:00 | Azampur FC Uttara | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu