STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 02-03-2024 17:00 | Ittihad Riadi Tanger | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 18-02-2024 15:00 | CAYB Club Athletic Youssoufia | ![]() ![]() | Ittihad Riadi Tanger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 15-02-2024 17:00 | MCO Mouloudia Oujda | ![]() ![]() | Ittihad Riadi Tanger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 11-02-2024 15:00 | Ittihad Riadi Tanger | ![]() ![]() | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 26-11-2023 15:00 | Ittihad Riadi Tanger | ![]() ![]() | Maghrib Association Tetouan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 05-11-2023 15:00 | Ittihad Riadi Tanger | ![]() ![]() | Maghreb Fez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 29-10-2023 15:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Ittihad Riadi Tanger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 01-10-2023 19:30 | UTS Union Touarga Sport Rabat | ![]() ![]() | Ittihad Riadi Tanger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 23-09-2023 18:15 | Ittihad Riadi Tanger | ![]() ![]() | CAYB Club Athletic Youssoufia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 23-06-2023 19:00 | Renaissance de Berkane | ![]() ![]() | SCCM Chabab Mohamedia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu