STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Deportes Savio | Real Espana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Real Espana | Deportes Savio | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Deportes Savio | Real Sociedad Tocoa | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Real Sociedad Tocoa | Deportes Savio | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Deportes Savio | CD Municipal Limeño | - | Ký hợp đồng |
19-09-2020 | CD Municipal Limeño | Churchill Brothers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Churchill Brothers | CD FAS | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | CD FAS | Marathon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Honduras | 29-02-2024 21:00 | Marathon | ![]() ![]() | CD Victoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 17-02-2024 21:00 | Marathon | ![]() ![]() | Real Sociedad Tocoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 11-02-2024 23:00 | CD Motagua | ![]() ![]() | Marathon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 04-02-2024 21:00 | Marathon | ![]() ![]() | CD Vida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 01-02-2024 21:00 | Marathon | ![]() ![]() | Genesis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 07-12-2023 01:00 | CD Motagua | ![]() ![]() | Marathon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 25-11-2023 21:00 | Marathon | ![]() ![]() | Lobos UPNFM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 23-10-2023 01:00 | CD Victoria | ![]() ![]() | Marathon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 20-10-2023 01:00 | Real Espana | ![]() ![]() | Marathon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 07-10-2023 21:00 | Marathon | ![]() ![]() | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 11/12 |