STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
22-09-2020 | Lyngby | Uerdingen KFC 05 | - | Ký hợp đồng |
29-07-2021 | Uerdingen KFC 05 | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Silkeborg | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | Fremad Amager | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-04-2025 11:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Odense BK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-03-2025 12:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-03-2025 18:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-02-2025 18:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-02-2025 14:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-11-2024 14:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-10-2024 14:00 | Hobro | ![]() ![]() | Fredericia | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-10-2024 11:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Fredericia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu