STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Real Madrid CF Youth | CD Leganés Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | CD Leganés Youth | CD Leganés U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | CD Leganés U19 | CD Leganes | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | CD Leganes | Ponferradina | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Ponferradina | CD Leganes | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2024 | CD Leganes | FC Barcelona Atlètic | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Barcelona Atlètic | CD Leganes | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2025 | CD Leganes | Racing de Ferrol | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Racing de Ferrol | CD Leganes | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 07-04-2025 18:30 | Elche | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 29-03-2025 15:15 | Racing de Ferrol | ![]() ![]() | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-03-2025 17:30 | Malaga | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-03-2025 13:00 | Racing de Ferrol | ![]() ![]() | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-03-2025 20:00 | Granada CF | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-03-2025 19:00 | Racing de Ferrol | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-03-2025 15:15 | SD Huesca | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-02-2025 13:00 | Racing de Ferrol | ![]() ![]() | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-02-2025 19:30 | Mirandes | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-02-2025 13:00 | Racing de Ferrol | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 23/24 |