STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | FK Senica U19 (- 2022) | Spartak Trnava B | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Spartak Trnava B | SKF Sered | - | Cho thuê |
29-02-2012 | SKF Sered | Spartak Trnava | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Spartak Trnava | Spartak Trnava B | - | Ký hợp đồng |
14-09-2015 | Spartak Trnava B | FC Neded | - | Ký hợp đồng |
28-07-2016 | FC Neded | OFK Malzenice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu