STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Malmö FF U17 | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2019 | Malmö FF U19 | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
07-01-2022 | Nordsjaelland | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | IFK Varnamo | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | Trelleborgs FF | BK Olympic | - | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Trelleborgs FF | BK Olympic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-11-2023 14:00 | Gefle IF | ![]() ![]() | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-10-2023 13:00 | Orgryte | ![]() ![]() | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 01-10-2023 13:00 | Vasteras SK FK | ![]() ![]() | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 23-08-2023 17:00 | Husqvarna | ![]() ![]() | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 20-08-2023 13:00 | Trelleborgs FF | ![]() ![]() | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 30-07-2023 11:00 | Trelleborgs FF | ![]() ![]() | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 17-07-2023 17:00 | Orebro | ![]() ![]() | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 10-07-2023 17:00 | Trelleborgs FF | ![]() ![]() | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-06-2023 23:30 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-05-2023 01:00 | Hammarby | ![]() ![]() | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu