STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-01-2011 | NK Sesvetski Kraljevec | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Dinamo Zagreb II | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
01-07-2022 | Dinamo Zagreb | NK Jarun | - | Cho thuê |
29-06-2023 | NK Jarun | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2023 | Dinamo Zagreb | NK Croatia Sesvete | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | NK Croatia Sesvete | Radomlje | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 17-02-2024 14:30 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | Radnik Sesvete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 01-12-2023 12:30 | Radnik Sesvete | ![]() ![]() | NK Solin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 24-11-2023 12:30 | HNK Vukovar 1991 | ![]() ![]() | Radnik Sesvete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 11-11-2023 12:50 | NK Dubrava Zagreb | ![]() ![]() | Radnik Sesvete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 20-10-2023 13:00 | Radnik Sesvete | ![]() ![]() | Bijelo Brdo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 06-10-2023 13:00 | Radnik Sesvete | ![]() ![]() | NK Orijent Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 02-09-2023 14:30 | NK Jarun | ![]() ![]() | Radnik Sesvete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 28-08-2023 15:00 | Radnik Sesvete | ![]() ![]() | NK Dubrava Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 06-05-2023 11:00 | NK Jarun | ![]() ![]() | Hrvatski dragovoljac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu