STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-03-2009 | Djurgardens U19 | Djurgardens | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2010 | Djurgardens | Vasalunds IF | - | Cho thuê |
01-12-2010 | Vasalunds IF | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2012 | Djurgardens | IK Frej Taby | - | Cho thuê |
01-12-2013 | IK Frej Taby | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
10-03-2014 | IK Frej Taby | Valsta Syr. | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2015 | Valsta Syr. | Österåker FK | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2017 | Österåker FK | No team | Free | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 28-06-2023 17:00 | Karlbergs BK | ![]() ![]() | FC Stockholm Internazionale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu