STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Free player | FCV Farul Constanța Youth | - | Ký hợp đồng |
29-07-2021 | FCV Farul Constanța Youth | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
10-10-2021 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | FCV Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2024 | Fotbal Club FCSB | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-04-2025 14:30 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-03-2025 12:30 | FC Botosani | ![]() ![]() | Farul Constanta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-03-2025 17:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-02-2025 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-02-2025 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-02-2025 15:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-02-2025 16:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-02-2025 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-01-2025 15:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-12-2024 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Romanian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |