STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Tottenham Hotspur Youth | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
14-01-2018 | Tottenham Hotspur U23 | Norwich City | - | Cho thuê |
10-04-2018 | Norwich City | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2018 | Tottenham Hotspur U23 | Excelsior SBV | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Excelsior SBV | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2019 | Tottenham Hotspur U23 | Vitoria Guimaraes | Free | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Vitoria Guimaraes | Sporting CP | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2025 | Sporting CP | Burnley | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Burnley | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 08-04-2025 18:45 | Derby County | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-04-2025 11:30 | Coventry City | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-03-2025 15:00 | Burnley | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-03-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-03-2025 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-03-2025 15:00 | Burnley | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-03-2025 19:45 | Cardiff City | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 01-03-2025 12:15 | Preston North End | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-02-2025 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 12:30 | Preston North End | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Under 19 European Champion | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |