STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | IFK Värnamo U17 | Ljungby IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Ljungby IF | Dalstorps IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Dalstorps IF | Ullareds IK | - | Ký hợp đồng |
10-03-2021 | Ullareds IK | Torns IF | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | Torns IF | Ytterhogdals IK | - | Ký hợp đồng |
09-02-2022 | Ytterhogdals IK | FK Atmosfera Mazeikiai | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Free player | Humenne | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Humenne | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Spartak Trnava | Tatran Presov | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu