STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-07-2015 | Free player | Lusitanos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lusitanos | SIMA Águilas | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Free player | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | - | Ký hợp đồng |
04-02-2021 | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Free player | FC Malaga City Academy | - | Ký hợp đồng |
28-02-2023 | FC Malaga City Academy | Nona FC | - | Ký hợp đồng |
17-08-2023 | Nona FC | Delhi FC | - | Ký hợp đồng |
20-09-2024 | Delhi FC | Churchill Brothers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 06-04-2025 10:30 | Real Kashmir | ![]() ![]() | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 30-03-2025 11:00 | Churchill Brothers | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 23-03-2025 11:00 | Churchill Brothers | ![]() ![]() | Sreenidi Deccan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 19-03-2025 11:00 | Dempo | ![]() ![]() | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 07-03-2025 11:00 | Churchill Brothers | ![]() ![]() | Shillong Lajong FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 01-03-2025 11:00 | Churchill Brothers | ![]() ![]() | Rajasthan United FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 24-02-2025 08:00 | Namdhari FC | ![]() ![]() | Churchill Brothers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 11-02-2025 10:00 | Churchill Brothers | ![]() ![]() | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 07-02-2025 10:00 | Churchill Brothers | ![]() ![]() | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 03-02-2025 10:00 | Churchill Brothers | ![]() ![]() | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu