STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-02-2021 | Rozwoj Katowice U19 | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | Zaglebie Lubin B | Gornik II Zabrze | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | Gornik II Zabrze | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | Gornik Zabrze | GKS Jastrzebie | - | Cho thuê |
29-06-2024 | GKS Jastrzebie | Gornik Zabrze | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Gornik Zabrze | Ruch Chorzow | 0.028M € | Chuyển nhượng tự do |
23-02-2025 | Ruch Chorzow | Olimpia Grudziadz | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Olimpia Grudziadz | Ruch Chorzow | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Ba Lan | 13-03-2024 19:15 | GKS Jastrzebie | ![]() ![]() | KP Calisia Kalisz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 08-03-2024 17:00 | Polonia Bytom | ![]() ![]() | GKS Jastrzebie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 24-02-2024 12:00 | Hutnik Krakow | ![]() ![]() | GKS Jastrzebie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 27-09-2023 19:00 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-08-2023 15:30 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-08-2023 18:30 | Gornik Zabrze | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-08-2023 15:30 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-07-2023 13:00 | Warta Poznan | ![]() ![]() | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-07-2023 13:00 | Gornik Zabrze | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu