STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-04-2022 | Maringá FC | Londrina PR | - | Cho thuê |
31-07-2022 | Londrina PR | Maringá FC | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2022 | Maringá FC | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
12-01-2023 | Londrina PR | Maringá FC | - | Ký hợp đồng |
20-04-2023 | Maringá FC | Coritiba PR | - | Cho thuê |
01-08-2023 | Coritiba PR | Maringá FC | - | Kết thúc cho thuê |
17-04-2024 | Maringá FC | Avaí FC | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Avaí FC | Maringá FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-11-2024 23:00 | Avaí FC | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-11-2024 00:00 | Botafogo SP | ![]() ![]() | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 03-11-2024 21:30 | Ceara | ![]() ![]() | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-10-2024 00:30 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2024 00:30 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2024 00:00 | Avaí FC | ![]() ![]() | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-10-2024 00:30 | Avaí FC | ![]() ![]() | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-10-2024 00:30 | Guarani SP | ![]() ![]() | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-09-2024 19:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-09-2024 00:30 | Avaí FC | ![]() ![]() | Ituano SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu