STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | BK Häcken Jugend | BK Häcken U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | BK Häcken U17 | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | BK Häcken U19 | Hacken | - | Ký hợp đồng |
20-02-2024 | Hacken | Utsiktens BK | - | Cho thuê |
05-08-2024 | Utsiktens BK | Hacken | - | Kết thúc cho thuê |
10-09-2024 | Hacken | Orgryte | - | Cho thuê |
29-11-2024 | Orgryte | Hacken | - | Kết thúc cho thuê |
10-02-2025 | Hacken | IK Brage | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Georgia U21 | ![]() ![]() | North Macedonia U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 12:00 | North Macedonia U21 | ![]() ![]() | Moldova U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 09-09-2024 11:00 | Gibraltar U21 | ![]() ![]() | North Macedonia U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 05-09-2024 18:00 | Netherlands U21 | ![]() ![]() | North Macedonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 10-08-2023 16:00 | FK Zalgiris Vilnius | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 02-08-2023 17:00 | Hacken | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-07-2023 18:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-07-2023 15:30 | IFK Varnamo | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-07-2023 18:00 | The New Saints | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-07-2023 15:30 | Hacken | ![]() ![]() | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish champion | 1 | 22 |