STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Free player | Yongin Football Center U15 Wonsam | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Yongin Football Center U15 Wonsam | Hanyang Technical High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Hanyang Technical High School | SOL FC U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | SOL FC U18 | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Gangwon Football Club | Busan Transportation Corporation | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Busan Transportation Corporation | Free player | - | Giải phóng |
31-07-2019 | Free player | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
31-10-2019 | Abahani Limited Dhaka | TNT FC | - | Ký hợp đồng |
18-01-2020 | TNT FC | Yangju Citizen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Yangju Citizen | Changwon City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Changwon City | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu