STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Coritiba FC U20 | Coritiba Foot Ball Club B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Coritiba Foot Ball Club B | Toledo Esporte Clube (PR) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Toledo Esporte Clube (PR) | Adap Galo Maringá Football Club (PR) (- 2010) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Adap Galo Maringá Football Club (PR) (- 2010) | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | Rio Claro Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-05-2009 | Rio Claro Futebol Clube (SP) | CA Metropolitano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | CA Metropolitano | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
30-12-2009 | Chapecoense SC | CA Metropolitano | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | CA Metropolitano | Juventude | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Juventude | CA Metropolitano | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | CA Metropolitano | Red Bull Salzburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2012 | Red Bull Salzburg | Tochigi SC | - | Cho thuê |
06-01-2014 | Tochigi SC | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2014 | Red Bull Salzburg | Ventforet Kofu | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2014 | Ventforet Kofu | Kashiwa Reysol | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Kashiwa Reysol | Ventforet Kofu | - | Kết thúc cho thuê |
25-06-2016 | Ventforet Kofu | Kashiwa Reysol | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2022 | Kashiwa Reysol | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | V-Varen Nagasaki | Ventforet Kofu | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Ventforet Kofu | V-Varen Nagasaki | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | V-Varen Nagasaki | Free player | - | Giải phóng |
30-04-2024 | Free player | Parana PR | - | Ký hợp đồng |
06-08-2024 | Parana PR | Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Paulista Brazil | 21-02-2025 00:35 | Portuguesa Desportos | ![]() ![]() | Sao Bernardo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 15-02-2025 21:30 | Portuguesa Desportos | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 12-02-2025 22:30 | Ah so Santa SP | ![]() ![]() | Portuguesa Desportos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 07-02-2025 23:30 | Portuguesa Desportos | ![]() ![]() | Inter de Limeira | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 04-02-2025 21:30 | AE Velo Clube SP | ![]() ![]() | Portuguesa Desportos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 12-12-2023 09:30 | Buriram United | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 29-11-2023 10:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-11-2023 04:00 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 08-11-2023 10:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-11-2023 04:05 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 18/19 |
AFC Champions League participant | 2 | 17/18 14/15 |
Top scorer | 2 | 14/15 13/14 |
Austrian champion | 1 | 11/12 |
Austrian cup winner | 1 | 11/12 |