STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-05-2018 | Throttur Reykjavik U19 | SR Reykjavík | - | Ký hợp đồng |
10-01-2019 | SR Reykjavík | Throttur Reykjavik U19 | - | Ký hợp đồng |
29-06-2019 | Throttur Reykjavik U19 | Throttur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
21-02-2021 | Throttur Reykjavik | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
26-04-2023 | Hafnarfjordur | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-04-2025 18:00 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-10-2023 14:00 | IBV Vestmannaeyjar | ![]() ![]() | Keflavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-09-2023 14:00 | IBV Vestmannaeyjar | ![]() ![]() | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-09-2023 17:00 | Fylkir | ![]() ![]() | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-08-2023 18:00 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 20-08-2023 16:15 | IBV Vestmannaeyjar | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-08-2023 17:00 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-08-2023 14:00 | IBV Vestmannaeyjar | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 30-07-2023 17:00 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 21-07-2023 18:00 | Breidablik | ![]() ![]() | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
Icelandic league cup winner | 1 | 21/22 |