STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Generación Saprissa | Puntarenas | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Puntarenas | Generación Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Generación Saprissa | AD Carmelita | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AD Carmelita | Puntarenas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Puntarenas | AD Grecia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | AD Grecia | ADR Jicaral | - | Ký hợp đồng |
17-01-2017 | ADR Jicaral | AD Aserrí | - | Cho thuê |
29-06-2017 | AD Aserrí | ADR Jicaral | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | ADR Jicaral | Perez Zeledon | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Perez Zeledon | La U Universitarios | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | La U Universitarios | AD Grecia | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AD Grecia | Guadalupe FC | Free | Ký hợp đồng |
07-09-2020 | Guadalupe FC | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | Deportivo Saprissa | Guadalupe FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Guadalupe FC | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Deportivo Saprissa | ADR Jicaral | - | Ký hợp đồng |
14-09-2021 | ADR Jicaral | Barrio México FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Free player | AD Sarchí | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | AD Sarchí | Santos De Guapiles | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Santos De Guapiles | Deportivo Zacapa Tellioz | - | Ký hợp đồng |
21-01-2024 | Deportivo Zacapa Tellioz | Perez Zeledon | - | Ký hợp đồng |
29-07-2024 | Perez Zeledon | Cobán Imperial | - | Ký hợp đồng |
22-10-2024 | Cobán Imperial | Universidad San Carlos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Costa Rican champion Verano | 1 | 20/21 |
Costa Rican champion Invierno | 1 | 17/18 |