STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Armadale Thistle JFC | Bathgate Thistle CFC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Bathgate Thistle CFC | Airdrie United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Airdrie United | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Dunfermline Athletic | Dumbarton | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Dumbarton | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
10-01-2018 | Saint Mirren | Livingston | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Livingston | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Greenock Morton | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
23-08-2020 | Falkirk | Queen of South | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Queen of South | Dumbarton | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Dumbarton | Stenhousemuir | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 05-04-2025 14:00 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 29-03-2025 15:00 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-03-2025 17:30 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 15-03-2025 15:00 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 11-03-2025 19:45 | Inverness | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 08-03-2025 15:00 | Annan Athletic FC | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 01-03-2025 15:00 | Dumbarton | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-02-2025 17:30 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 08-02-2025 15:00 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Queen of South | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 01-02-2025 15:00 | Montrose | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu